Có 1 kết quả:
名垂青史 míng chuí qīng shǐ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄟˊ ㄑㄧㄥ ㄕˇ
míng chuí qīng shǐ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄟˊ ㄑㄧㄥ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. reputation will go down in history (idiom); fig. achievements will earn eternal glory
Bình luận 0
míng chuí qīng shǐ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄟˊ ㄑㄧㄥ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0